Đọc nhanh: 眼不见,心不烦 (nhãn bất kiến tâm bất phiền). Ý nghĩa là: Mắt không thấy; tâm không phiền.
Ý nghĩa của 眼不见,心不烦 khi là Thành ngữ
✪ Mắt không thấy; tâm không phiền
“眼不见心不烦”,比喻只要没有看见或不在眼前,也就不会为这操心或烦恼。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼不见,心不烦
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 见财 不 动心
- thấy của không động lòng.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 刚才 还 看见 他 在 这儿 , 怎么 晃眼 就 不见 了
- mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
- 眼前 一黑 , 什么 都 看不见
- Trước mắt đột ngột tối sầm lại, không nhìn thấy gì cả.
- 她 很 实在 , 不玩 心眼
- Cô ấy rất thành thật và không giở trò.
- 自从 分手 以后 , 他 心情 一直 烦躁 不堪
- Kể từ sau khi chia tay, anh ấy luôn bồn chồn bực bội.
- 心里 烦乱 极了 , 不知 干什么 好
- trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
- 他 太累 了 , 我 实在 不忍心 再 烦扰 他
- anh ấy quá mệt, tôi thực không nỡ làm phiền anh ấy thêm.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 刚才 看见 的 不是 蝎子 , 是 我 眼岔 了
- vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
- 我 的 笔 刚才 还 在 , 怎么 转眼 就 不见 了
- cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?
- 激动 的 心情 , 使 我 找不出 适当 的 字眼 来 形容
- trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼不见,心不烦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼不见,心不烦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
⺗›
心›
烦›
眼›
见›