Đọc nhanh: 要义 (yếu nghĩa). Ý nghĩa là: nội dung quan trọng; lý lẽ quan trọng.
Ý nghĩa của 要义 khi là Danh từ
✪ nội dung quan trọng; lý lẽ quan trọng
重要的内容或道理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要义
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 请 不要 使用 贬义词
- Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 做事 要 轨于 正义
- Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 我们 需要 准确 的 定义
- Chúng ta cần một định nghĩa chính xác.
- 这个 概念 的 定义 很 重要
- Định nghĩa của khái niệm này rất quan trọng.
- 做事 要 有 是非 观念 和 正义感
- Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.
- 这层 含义 需要 仔细 理解
- Tầng ý nghĩa này cần phải được phân tích kỹ lưỡng.
- 这个 项目 具有 重要 的 意义
- Dự án này có ý nghĩa quan trọng.
- 有 意义 的 人生 需要 目标
- Cuộc sống ý nghĩa phải có mục đích.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
要›