Đọc nhanh: 要事 (yếu sự). Ý nghĩa là: vấn đề quan trọng. Ví dụ : - 有要事相商。 có việc quan trọng cần bàn bạc.. - 咱们把话说在头里,不要事后翻悔。 chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
Ý nghĩa của 要事 khi là Danh từ
✪ vấn đề quan trọng
important matter
- 有要 事 相商
- có việc quan trọng cần bàn bạc.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要事
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 事情 经过 要 详
- Quá trình của sự việc cần kỹ càng.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 我们 要 按计划 行事
- Chúng ta phải theo kế hoạch làm việc.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 你 不要 为 小事 过虑
- Bạn đừng quá lo lắng về chuyện nhỏ nhặt.
- 过去 的 事 不要 再 提 了
- Chuyện đã qua đừng nhắc tới nữa.
- 事情 要 慢慢 做
- Công việc cần làm từ từ.
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 有些 事情 需要 慢慢来
- Một số việc cần phải được thực hiện từ từ.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 不要 干涉 我 的 事情
- Đừng can thiệp vào chuyện của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
要›