Đọc nhanh: 大事 (đại sự). Ý nghĩa là: việc lớn; việc hệ trọng; đại sự, cố sức; ra sức; cật lực. Ví dụ : - 国家大事 quốc gia đại sự. - 终身大事 việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.. - 大事渲染 ra sức thổi phồng
Ý nghĩa của 大事 khi là Danh từ
✪ việc lớn; việc hệ trọng; đại sự
重大的或重要的事情
- 国家 大事
- quốc gia đại sự
- 终身大事
- việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
✪ cố sức; ra sức; cật lực
大力从事
- 大事 渲染
- ra sức thổi phồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大事
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 因为 年岁久远 , 大家 把 这件 事情 忘 了
- vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 这件 事 成功 的 把握 很大
- Niềm tin thành công của vụ này rất lớn.
- 这件 事儿 恐怕 还 得 大 费唇舌
- chuyện này e rằng còn phải bàn cãi nhiều.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 共计 大事
- cùng bàn chuyện lớn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
大›