西服 xīfú

Từ hán việt: 【tây phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西服" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây phục). Ý nghĩa là: vest; âu phục. Ví dụ : - 穿西。 Anh ấy mặc một bộ vest.. - 西。 Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.. - 西。 Chúng tôi cần mua vài bộ vest.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西服 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 西服 khi là Danh từ

vest; âu phục

西洋式的服装,有时特指男子穿的西式上衣、背心和裤子

Ví dụ:
  • - 穿 chuān le 一套 yītào 西服 xīfú

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 几套 jǐtào 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần mua vài bộ vest.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 西服

Động từ + 西服

Ví dụ:
  • - 穿 chuān 西服 xīfú 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.

  • - 试穿 shìchuān le 西服 xīfú

    - Cô ấy thử mặc vest.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 熨烫 yùntàng 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần là vest.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西服

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 西服 xīfú 外面 wàimiàn yòu tào le 一件 yījiàn 风衣 fēngyī

    - Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.

  • - 凯撒 kǎisā zài 西元前 xīyuánqián 五十年 wǔshínián shí 征服 zhēngfú 高卢 gāolú

    - Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.

  • - 身穿 shēnchuān 一套 yītào 西服 xīfú 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 量身定做 liángshēndìngzuò de

    - anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.

  • - 穿 chuān le 一套 yītào 西服 xīfú

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • - zài 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de jìng 餐厅 cāntīng zuò 服务员 fúwùyuán

    - Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.

  • - 试穿 shìchuān le 西服 xīfú

    - Cô ấy thử mặc vest.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 笔挺 bǐtǐng de 西服 xīfú

    - mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu

  • - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • - mǎi de 西服 xīfú shì hěn 标准 biāozhǔn de

    - Bộ âu phục bạn mua rất chuẩn.

  • - 生冷 shēnglěng de 东西 dōngxī zǒng 吃不服 chībùfú

    - thức ăn để nguội, ăn không quen.

  • - 穿 chuān 西服 xīfú 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.

  • - 穿着 chuānzhe 古奇 gǔqí 西服 xīfú

    - mặc bộ đồ vét gucci

  • - 西方式 xīfāngshì 服装 fúzhuāng hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 熨烫 yùntàng 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần là vest.

  • - 他服 tāfú le 一件 yījiàn 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 几套 jǐtào 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần mua vài bộ vest.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西服

Hình ảnh minh họa cho từ 西服

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao