Đọc nhanh: 叶卡特琳娜堡 (hiệp ca đặc lâm na bảo). Ý nghĩa là: Ekaterinburg hoặc Ekaterinburg (trước đây là Sverdlovsk), thị trấn của Nga trên dãy núi Ural.
Ý nghĩa của 叶卡特琳娜堡 khi là Danh từ
✪ Ekaterinburg hoặc Ekaterinburg (trước đây là Sverdlovsk), thị trấn của Nga trên dãy núi Ural
Ekaterinaburg or Ekaterinburg (formerly Sverdlovsk), Russian town on the Ural mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶卡特琳娜堡
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 茶叶 是 太原 的 特产
- Chè là đặc sản của Thái Nguyên.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叶卡特琳娜堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶卡特琳娜堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
叶›
堡›
娜›
特›
琳›