Đọc nhanh: 袅袅 (diểu diểu). Ý nghĩa là: lượn lờ; vấn vít, phất phơ; tha thướt, du dương; réo rắt; ngân nga. Ví dụ : - 炊烟袅袅。 khói bếp lượn lờ.. - 袅袅腾腾的烟雾。 sương khói bay lượn lờ.. - 垂杨袅袅。 liễu rủ phất phơ.
Ý nghĩa của 袅袅 khi là Tính từ
✪ lượn lờ; vấn vít
形容烟气缭绕上升
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
✪ phất phơ; tha thướt
形容细长柔软的东西随风摆动
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
✪ du dương; réo rắt; ngân nga
形容声音延长不绝
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 袅娜
- lả lướt.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袅袅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袅袅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袅›