婀娜 ēnà

Từ hán việt: 【a na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婀娜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a na). Ý nghĩa là: thướt tha; tha thướt (tư thái); mềm mại. Ví dụ : - 姿。 thướt tha yểu điệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婀娜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婀娜 khi là Tính từ

thướt tha; tha thướt (tư thái); mềm mại

(旧读ěnuǒ) (姿态) 柔软而美好

Ví dụ:
  • - 婀娜多姿 ēnuóduōzī

    - thướt tha yểu điệu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婀娜

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 为了 wèile āi 琳娜 línnà

    - Vì đã gây rối với Elena.

  • - 不肯 bùkěn duì zài 见到 jiàndào āi 琳娜 línnà bào yǒu 希望 xīwàng

    - Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena

  • - 发现 fāxiàn 戴安娜 dàiānnà shì

    - Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình

  • - 戴安娜 dàiānnà 喜欢 xǐhuan 看书 kànshū

    - Diana thích đọc sách.

  • - 戴安娜 dàiānnà 怎么 zěnme 逃走 táozǒu de

    - Vậy làm cách nào để Diana thoát được?

  • - 安娜 ānnà de 自信心 zìxìnxīn 彻底 chèdǐ 崩溃 bēngkuì le

    - Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.

  • - 安娜 ānnà · 卡列尼 kǎlièní 小时 xiǎoshí qián gěi le 短信 duǎnxìn

    - Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.

  • - 戴安娜 dàiānnà zài 希腊 xīlà 罗马 luómǎ 神话 shénhuà 中是 zhōngshì 狩猎 shòuliè 女神 nǚshén

    - Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.

  • - dài zhe 黛安娜 dàiānnà 女神 nǚshén de 面具 miànjù

    - Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.

  • - lěi 哈娜 hānà bèi 男友 nányǒu 肇事 zhàoshì dàn 还是 háishì méi 逃逸 táoyì

    - Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.

  • - 奥米 àomǐ · 沃尔夫 wòěrfū 称之为 chēngzhīwéi 女神 nǚshén 数组 shùzǔ

    - Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.

  • - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu 找到 zhǎodào le 莎娜 shānà

    - Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.

  • - lěi 哈娜 hānà 刚出去 gāngchūqù 购物 gòuwù le

    - Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.

  • - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • - 婀娜多姿 ēnuóduōzī

    - thướt tha yểu điệu.

  • - de 舞姿 wǔzī 非常 fēicháng 婀娜 ēnuó

    - Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.

  • - 走路 zǒulù de 姿态 zītài 十分 shífēn 婀娜 ēnuó

    - Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.

  • - 李娜 lǐnà shì 一个 yígè hěn hǎo de 学生 xuésheng

    - Lý Na là một học sinh rất giỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婀娜

Hình ảnh minh họa cho từ 婀娜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婀娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A ,
    • Nét bút:フノ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNLR (女弓中口)
    • Bảng mã:U+5A40
    • Tần suất sử dụng:Thấp