Đọc nhanh: 婀娜 (a na). Ý nghĩa là: thướt tha; tha thướt (tư thái); mềm mại. Ví dụ : - 婀娜多姿。 thướt tha yểu điệu.
Ý nghĩa của 婀娜 khi là Tính từ
✪ thướt tha; tha thướt (tư thái); mềm mại
(旧读ěnuǒ) (姿态) 柔软而美好
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婀娜
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婀娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婀娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娜›
婀›