• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
  • Pinyin: Niǎo
  • Âm hán việt: Diểu Niểu Niễu Niệu
  • Nét bút:ノフ丶フ丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:PYSV (心卜尸女)
  • Bảng mã:U+8885
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 袅

  • Cách viết khác

    𡠿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 袅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diểu, Niểu, Niễu, Niệu). Bộ Y (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフノ). Ý nghĩa là: xoáy vùng, xoáy vùng. Chi tiết hơn...

Diểu
Niểu
Niệu
Âm:

Diểu

Từ điển phổ thông

  • xoáy vùng
Âm:

Niểu

Từ điển phổ thông

  • xoáy vùng
Âm:

Niệu

Từ điển phổ thông

  • dáng con gái nhỏ nhắn