Đọc nhanh: 姿态婀娜 (tư thái a na). Ý nghĩa là: để có một vẻ ngoài thanh lịch (thành ngữ).
Ý nghĩa của 姿态婀娜 khi là Thành ngữ
✪ để có một vẻ ngoài thanh lịch (thành ngữ)
to have an elegant countenance (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿态婀娜
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 瞄准 的 姿态 要 这么着 , 才 打得准
- tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.
- 过分 笔直 , 僵立 的 姿态
- Tư thế quá cứng nhắc và thẳng đứng.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 做 任何 事 , 都 以 低姿态 处理
- Dù bạn làm gì, hãy làm nó với một thái độ khiêm nhường.
- 你 要 高姿态 , 不要 和 他 计较
- anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.
- 做出 让步 的 姿态
- Thái độ nhượng bộ.
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 这是 一种 气度 宽大 的 姿态
- Đây là một thái độ khoan dung rộng lượng.
- 运动员 以 临战 的 姿态 投入 赛前 训练
- vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện.
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
- 那个 舞女 姿态 性感
- Người vũ nữ đó có dáng vẻ quyến rũ.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姿态婀娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姿态婀娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姿›
娜›
婀›
态›