Đọc nhanh: 袅袅娜娜 (diểu diểu na na). Ý nghĩa là: Liễu yếu đào tơ (Chỉ người con gái trẻ; mảnh dẻ; yếu ớt.).
Ý nghĩa của 袅袅娜娜 khi là Thành ngữ
✪ Liễu yếu đào tơ (Chỉ người con gái trẻ; mảnh dẻ; yếu ớt.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅娜娜
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 袅娜
- lả lướt.
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袅袅娜娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袅袅娜娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娜›
袅›