奥西娜斯 àoxī nà sī

Từ hán việt: 【áo tây na tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奥西娜斯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (áo tây na tư). Ý nghĩa là: Oceanus, một Titan trong thần thoại Hy Lạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奥西娜斯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奥西娜斯 khi là Danh từ

Oceanus, một Titan trong thần thoại Hy Lạp

Oceanus, a Titan in Greek mythology

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥西娜斯

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - 西纳 xīnà 克里斯 kèlǐsī shì tóng 时期 shíqī zài 埃斯 āisī dùn 上学 shàngxué de ma

    - Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?

  • - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • - 奥克兰 àokèlán shì 一座 yīzuò 新西兰 xīnxīlán de 城市 chéngshì

    - Auckland là một thành phố ở New Zealand.

  • - shì 那个 nàgè zài 奥克斯 àokèsī 纳德 nàdé de 农场 nóngchǎng ma

    - Có phải trang trại đó ở Oxnard không

  • - 比如 bǐrú zài 奥斯维辛 àosīwéixīn 达豪 dáháo de 纳粹 nàcuì 医生 yīshēng

    - Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.

  • - 我会 wǒhuì zài 吧台 bātái niàn 尤利西斯 yóulìxīsī gěi tīng

    - Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.

  • - 奥斯丁 àosīdīng 喜欢 xǐhuan zhè 味道 wèidao

    - Austin thích hương vị của nó.

  • - 奥斯 àosī shì 磁场 cíchǎng de 强度 qiángdù 单位 dānwèi

    - Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.

  • - 奥米 àomǐ · 沃尔夫 wòěrfū 称之为 chēngzhīwéi 女神 nǚshén 数组 shùzǔ

    - Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 监听 jiāntīng 格雷戈里 géléigēlǐ ào · 巴伦西亚 bālúnxīyà

    - Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.

  • - 新奥尔良 xīnàoěrliáng 休斯敦 xiūsīdūn shì 墨西哥湾 mòxīgēwān 最大 zuìdà de 两个 liǎnggè 港口 gǎngkǒu

    - New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.

  • - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • - 法西斯 fǎxīsī 匪帮 fěibāng

    - bọn phát xít; băng đảng phát xít

  • - 法西斯 fǎxīsī 强盗 qiángdào

    - bọn giặc phát xít Đức.

  • - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奥西娜斯

Hình ảnh minh họa cho từ 奥西娜斯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥西娜斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao