Đọc nhanh: 袅袅婷婷 (diểu diểu đình đình). Ý nghĩa là: thướt tha; lả lướt.
Ý nghĩa của 袅袅婷婷 khi là Thành ngữ
✪ thướt tha; lả lướt
形容女子走路体态轻盈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅婷婷
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 这 姑娘 长得婷秀
- Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 她 的 名字 是 周婷
- Tên cô ấy là Chu Đình.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 袅娜
- lả lướt.
- 她 的 全名是 许 婷婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袅袅婷婷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袅袅婷婷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婷›
袅›