袅袅婷婷 niǎoniǎotíngtíng

Từ hán việt: 【diểu diểu đình đình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袅袅婷婷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diểu diểu đình đình). Ý nghĩa là: thướt tha; lả lướt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袅袅婷婷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袅袅婷婷 khi là Thành ngữ

thướt tha; lả lướt

形容女子走路体态轻盈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅婷婷

  • - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • - 余音袅袅 yúyīnniǎoniǎo

    - âm thanh ngân nga mãi.

  • - 垂杨 chuíyáng 袅袅 niǎoniǎo

    - liễu rủ phất phơ.

  • - de 全名是 quánmíngshì 书文婷 shūwéntíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.

  • - 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo

    - khói bếp lượn lờ.

  • - zhè 姑娘 gūniang 长得婷秀 zhǎngdetíngxiù

    - Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.

  • - de 举止 jǔzhǐ 婷雅 tíngyǎ

    - Cách cư xử của cô ấy đẹp.

  • - 袅袅 niǎoniǎo 腾腾 téngténg de 烟雾 yānwù

    - sương khói bay lượn lờ.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • - de 名字 míngzi shì 周婷 zhōutíng

    - Tên cô ấy là Chu Đình.

  • - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

  • - 春风 chūnfēng chuī zhe 袅娜 niǎonuó de 柳丝 liǔsī

    - gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.

  • - 这位 zhèwèi 舞者 wǔzhě de 动作 dòngzuò hěn 袅娜 niǎonuó

    - Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.

  • - de 身姿 shēnzī hěn 婷美 tíngměi

    - Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.

  • - 袅娜 niǎonuó

    - lả lướt.

  • - de 全名是 quánmíngshì 婷婷 tíngtíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袅袅婷婷

Hình ảnh minh họa cho từ 袅袅婷婷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袅袅婷婷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYRN (女卜口弓)
    • Bảng mã:U+5A77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Niểu , Niễu , Niệu
    • Nét bút:ノフ丶フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSV (心卜尸女)
    • Bảng mã:U+8885
    • Tần suất sử dụng:Trung bình