Hán tự: 虎
Đọc nhanh: 虎 (hổ). Ý nghĩa là: hổ; cọp; hùm, họ Hổ, dũng mãnh; hổ; dũng; mãnh liệt. Ví dụ : - 老虎身躯十分健壮。 Hổ thân thể rất khỏe mạnh.. - 那只虎正在找食物。 Con hổ đó đang tìm thức ăn.. - 她姓虎。 Cô ấy họ Hổ.
Ý nghĩa của 虎 khi là Danh từ
✪ hổ; cọp; hùm
哺乳动物,毛黄色,有黑色的斑纹听觉和嗅觉都很敏锐,性凶猛,力气大,夜里出来捕食鸟兽,有时伤害人通称老虎
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 那 只 虎 正在 找 食物
- Con hổ đó đang tìm thức ăn.
✪ họ Hổ
姓
- 她 姓 虎
- Cô ấy họ Hổ.
Ý nghĩa của 虎 khi là Tính từ
✪ dũng mãnh; hổ; dũng; mãnh liệt
比喻勇猛威武
- 这位 虎将 战功 赫赫
- Vị dũng tướng này có chiến công hiển hách.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
Ý nghĩa của 虎 khi là Động từ
✪ thổi phồng (đe doạ, nạt nộ, doạ nạt)
同''唬''
- 他用 假 信息 虎 我
- Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.
- 别 拿 那件事 虎人
- Đừng lấy chuyện đó ra dọa nạt người khác.
✪ bộ mặt hung dữ
露出凶相
- 他 虎 着 脸 瞪 着 我 看
- Anh ấy vẻ mặt hung dữ, trợn mắt nhìn tôi.
- 老师 虎脸 批评 学生
- Thầy giáo vẻ mặt hung dữ phê bình học sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 养虎遗患
- dưỡng hổ di hoạ; nuôi ong tay áo nuôi cáo trong nhà.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虎›