虎贲 hǔbēn

Từ hán việt: 【hổ bôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虎贲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hổ bôn). Ý nghĩa là: dũng sĩ; dũng tướng; võ sĩ (thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虎贲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虎贲 khi là Danh từ

dũng sĩ; dũng tướng; võ sĩ (thời xưa)

古代指勇士;武士

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎贲

  • - 老虎 lǎohǔ shì 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ là chúa sơn lâm.

  • - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 不得 bùdé 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang hổ, sao bất được hổ con.

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.

  • - shuāi le 扑虎 pūhǔ ér

    - té một cái ngã nhào xuống đất.

  • - 深林 shēnlín 猎虎 lièhǔ

    - Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.

  • - 小张 xiǎozhāng de 绰号 chuòhào jiào 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.

  • - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • - 小家伙 xiǎojiāhuo ér 虎头虎脑 hǔtóuhǔnǎo de 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.

  • - 逃离 táolí 虎口 hǔkǒu

    - thoát khỏi miệng hùm

  • - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

  • - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi nơi nguy hiểm

  • - 虎步 hǔbù 关中 guānzhōng

    - tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.

  • - 安全检查 ānquánjiǎnchá 不能 bùnéng 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.

  • - 养虎遗患 yǎnghǔyíhuàn

    - dưỡng hổ di hoạ; nuôi ong tay áo nuôi cáo trong nhà.

  • - de 英语 yīngyǔ 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.

  • - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 狐假虎威 hújiǎhǔwēi

    - Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虎贲

Hình ảnh minh họa cho từ 虎贲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎贲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bì , Féi , Fén , Fèn
    • Âm hán việt: , Bôn , Phần
    • Nét bút:一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTBO (十廿月人)
    • Bảng mã:U+8D32
    • Tần suất sử dụng:Thấp