Hán tự: 蓄
Đọc nhanh: 蓄 (súc). Ý nghĩa là: tích trữ; tồn trữ; tích tụ; tích lũy, để (tóc, râu), giữ; nuôi (trong lòng). Ví dụ : - 他在为将来蓄备力量。 Anh ấy đang tích lũy sức mạnh cho tương lai.. - 我们要学会合理蓄财。 Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.. - 他一直蓄着胡须。 Anh ấy luôn để râu.
Ý nghĩa của 蓄 khi là Động từ
✪ tích trữ; tồn trữ; tích tụ; tích lũy
储存;积蓄
- 他 在 为 将来 蓄备 力量
- Anh ấy đang tích lũy sức mạnh cho tương lai.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
✪ để (tóc, râu)
留着而不剃掉
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
✪ giữ; nuôi (trong lòng)
(心里) 藏着
- 她 的 眼中 蓄着 忧伤
- Trong mắt cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 蓄养 力量
- dự trữ và nuôi dưỡng lực lượng
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 活期储蓄
- gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
- 蓄谋 迫害
- có âm mưu bức hại
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 性格 含蓄
- tính cách kín đáo.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 月 月 都 有 积蓄
- tháng nào cũng để dành tiền cả.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 蓄意 挑衅
- rắp tâm gây hấn
- 蓄意 进行 破坏
- rắp tâm phá hoại
- 有奖 储蓄 当众 开奖
- mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.
- 这 篇文章 很 含蓄
- bài văn này rất súc tích.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 她 的 眼中 蓄着 忧伤
- Trong mắt cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓄›