Đọc nhanh: 蒸桑拿 (chưng tang nã). Ý nghĩa là: xông hơi. Ví dụ : - 要不我还是蒸桑拿吧 Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.. - 除了我们穿着衣服蒸桑拿 Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.. - 我想蒸桑拿 Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
Ý nghĩa của 蒸桑拿 khi là Danh từ
✪ xông hơi
- 要 不 我 还是 蒸 桑拿 吧
- Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.
- 除了 我们 穿着 衣服 蒸 桑拿
- Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸桑拿
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 我们 还有 个 很棒 的 桑拿浴 室
- Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 桑拿 有助于 排毒
- Xông hơi giúp đào thải độc tố.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 要 不 我 还是 蒸 桑拿 吧
- Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.
- 除了 我们 穿着 衣服 蒸 桑拿
- Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 想 吃 什么 你 就 自己 拿 吧
- Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸桑拿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸桑拿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拿›
桑›
蒸›