Đọc nhanh: 药治 (dược trị). Ý nghĩa là: chữa thuốc. Ví dụ : - 人们自古就使用天然草药治疗疾病。 Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.. - 这药治感冒飞灵。 loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
Ý nghĩa của 药治 khi là Danh từ
✪ chữa thuốc
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 这药 治感冒 飞灵
- loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药治
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 爷爷 掺药 治疗 疾病
- Ông nội pha thuốc để chữa bệnh.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 错非 这种 药 , 没法儿 治 他 的 病
- ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 这个 药 可以 治愈 感冒
- Thuốc này có thể chữa cảm.
- 这种 药 可以 治疗 感冒
- Loại thuốc này có thể chữa cảm lạnh.
- 药 太贵 , 他治 不 起病
- Thuốc đắt quá, anh ấy không chữa nổi bệnh.
- 这种 药 的 治疗 效果 不错
- Hiệu quả điều trị của thuốc này là tốt.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 这种 草药 能 治病
- Loại cây này có thể chữa được bệnh
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 土 药方 治病 有 效果
- Bài thuốc dân gian chữa bệnh có hiệu quả.
- 这药 治感冒 飞灵
- loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm治›
药›