Đọc nhanh: 治头皮屑药剂 (trị đầu bì tiết dược tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu.
Ý nghĩa của 治头皮屑药剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治头皮屑药剂
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 这剂 药 需要 煎 三 和
- Liều thuốc này cần sắc ba lần.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 挠 着 头皮 想 主意
- vò đầu nghĩ cách
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 爷爷 掺药 治疗 疾病
- Ông nội pha thuốc để chữa bệnh.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 皮肤 发炎 需要 治疗
- Da bị viêm cần được điều trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 治头皮屑药剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治头皮屑药剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
头›
屑›
治›
皮›
药›