Đọc nhanh: 治肺病药 (trị phế bệnh dược). Ý nghĩa là: Chữa bệnh lao.
Ý nghĩa của 治肺病药 khi là Danh từ
✪ Chữa bệnh lao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治肺病药
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 爷爷 掺药 治疗 疾病
- Ông nội pha thuốc để chữa bệnh.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 错非 这种 药 , 没法儿 治 他 的 病
- ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
- 药 太贵 , 他治 不 起病
- Thuốc đắt quá, anh ấy không chữa nổi bệnh.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 这种 草药 能 治病
- Loại cây này có thể chữa được bệnh
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 土 药方 治病 有 效果
- Bài thuốc dân gian chữa bệnh có hiệu quả.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 治肺病药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治肺病药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm治›
病›
肺›
药›