Đọc nhanh: 药可治病不可救命 (dược khả trị bệnh bất khả cứu mệnh). Ý nghĩa là: Thuốc chữa được bệnh; không cứu được mệnh.
Ý nghĩa của 药可治病不可救命 khi là Danh từ
✪ Thuốc chữa được bệnh; không cứu được mệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药可治病不可救命
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 革命 洪流 不可 阻挡
- dòng thác cách mạng không thể ngăn được.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 医生 说 病情 不可救药
- Bác sĩ nói tình trạng bệnh không thể cứu vãn.
- 这种 药 可以 销除 病痛
- Loại thuốc này có thể loại bỏ cơn đau.
- 这个 药 可以 治愈 感冒
- Thuốc này có thể chữa cảm.
- 病 刚好 , 走远路 可 使不得
- mới khỏi bệnh, không được đi đường xa.
- 这种 病 已 不可救药
- Căn bệnh này đã không thể cứu chữa.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药可治病不可救命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药可治病不可救命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
命›
救›
治›
病›
药›