Đọc nhanh: 输煤盘 (thâu môi bàn). Ý nghĩa là: bàn chuyển than.
Ý nghĩa của 输煤盘 khi là Danh từ
✪ bàn chuyển than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输煤盘
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 输财 助战
- quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输煤盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输煤盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煤›
盘›
输›