Đọc nhanh: 药方 (dược phương). Ý nghĩa là: phương thuốc; đơn thuốc; liều thuốc. Ví dụ : - 这个药方很简单。 Đơn thuốc này rất đơn giản.. - 他按照药方抓药。 Anh ấy bốc thuốc theo đơn.. - 这个药方能治咳嗽。 Đơn thuốc này có thể chữa ho.
Ý nghĩa của 药方 khi là Danh từ
✪ phương thuốc; đơn thuốc; liều thuốc
为治疗某种疾病而组合起来的若干种药物的名称、剂量和用法
- 这个 药方 很 简单
- Đơn thuốc này rất đơn giản.
- 他 按照 药方 抓药
- Anh ấy bốc thuốc theo đơn.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药方
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 他 按照 药方 抓药
- Anh ấy bốc thuốc theo đơn.
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 访寻 草药 和 良方
- tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 这个 药方 已经 验方 了
- Bài thuốc này đã được kiểm nghiệm rồi.
- 他 不能 开药方
- Anh ấy không thể kê đơn thuốc.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 医生 开 处方 给 病人 配药
- Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 土 药方 治病 有 效果
- Bài thuốc dân gian chữa bệnh có hiệu quả.
- 这 王座 是 正经 的 处方药
- Đó là một ngai vàng theo toa.
- 拿 这个 处方 到 药房 , 他们 就 会 给 你 配药 了
- Mang đơn này đến hiệu thuốc, họ sẽ pha chế thuốc cho bạn.
- 这个 药方 很 简单
- Đơn thuốc này rất đơn giản.
- 吃 药方 能治好 流感
- Uống thuốc mới có trị khỏi cảm cúm.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
药›
Thuốc, Dược Phẩm
tễ thuốc; hoàn thuốc; dược tễ; dược phẩm; thang thuốc; thuốc chén; dược; thang dượcdược tễ
đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc
phương thuốc dân gian; phương thuốc lưu truyềnphương pháp luyện đơn
đơn thuốc dân gian; bài thuốc dân gian; bài thuốc lưu truyền
gỗ vuôngphương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc; phươngvị thuốc