Đọc nhanh: 方剂 (phương tễ). Ý nghĩa là: đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc.
Ý nghĩa của 方剂 khi là Danh từ
✪ đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc
药方1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方剂
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 是 一种 处方 兴奋剂
- Đây là một chất kích thích theo toa
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
方›
Phương Thuốc, Đơn Thuốc, Liều Thuốc
tễ thuốc; hoàn thuốc; dược tễ; dược phẩm; thang thuốc; thuốc chén; dược; thang dượcdược tễ
gỗ vuôngphương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc; phươngvị thuốc
Thuốc, Dược Phẩm
phương thuốc dân gian; phương thuốc lưu truyềnphương pháp luyện đơn