Đọc nhanh: 茄子 (cà tử). Ý nghĩa là: cà; cây cà; cà dái dê, quả cà; trái cà. Ví dụ : - 茄子的花是紫色的。 Hoa của cây cà có màu tím.. - 白色茄子也很好吃。 Cà trắng cũng rất ngon.. - 这种茄子很光滑。 Loại cà này rất bóng mượt.
Ý nghĩa của 茄子 khi là Danh từ
✪ cà; cây cà; cà dái dê
一年生草本植物,叶椭圆形,花紫色果实球形或长圆形,紫色,有的白色或浅绿色,表面有光泽,是普通蔬菜
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quả cà; trái cà
这种植物的果实
- 茄子 有 丰富 的 营养
- Quả cà có nhiều dinh dưỡng.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
- 茄子 的 味道 很 好
- Vị của quả cà rất ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 茄子
✪ (长/小/炸/家常) + 茄子
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 茄子 的 味道 很 好
- Vị của quả cà rất ngon.
- 茄子 鲊
- cà tẩm bột
- 茄子 有 丰富 的 营养
- Quả cà có nhiều dinh dưỡng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茄子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茄子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
茄›