茄子河区 qiézi hé qū

Từ hán việt: 【cà tử hà khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茄子河区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cà tử hà khu). Ý nghĩa là: Quận Qiezihe của thành phố Qitaihe , Hắc Long Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茄子河区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Qiezihe của thành phố Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang

Qiezihe district of Qitaihe city 七台河 [Qi1 tái hé], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄子河区

  • - de 妻子 qīzǐ 姓区 xìngqū

    - Vợ anh ta họ Âu.

  • - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • - 白色 báisè 茄子 qiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Cà trắng cũng rất ngon.

  • - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • - 文庙 wénmiào 国子监 guózǐjiàn zài 河内 hénèi

    - Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.

  • - 茄子 qiézi 煮熟 zhǔshóu le hěn ruǎn

    - Quả cà nấu chín rất mềm.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 河流 héliú 绵亘 miángèn 数百里 shùbǎilǐ

    - Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.

  • - 这个 zhègè 农村 nóngcūn 地区 dìqū 自古 zìgǔ jiù 属于 shǔyú 河内 hénèi 地盘 dìpán

    - Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.

  • - 这种 zhèzhǒng 茄子 qiézi hěn 光滑 guānghuá

    - Loại cà này rất bóng mượt.

  • - 这种 zhèzhǒng 长茄子 zhǎngqiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Loại cà tím dài này rất ngon.

  • - zhà 茄子 qiézi 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Cà tím chiên rất ngon.

  • - 大杖子 dàzhàngzǐ ( zài 河北 héběi )

    - Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

  • - 烧茄子 shāoqiézi

    - Tôi đang kho thịt dê.

  • - 孩子 háizi men zài 河边 hébiān wán 石头 shítou

    - Các em bé chơi đá bên bờ sông.

  • - 这片 zhèpiàn 区域 qūyù yǒu 许多 xǔduō 电子 diànzǐ 工厂 gōngchǎng

    - Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.

  • - 有些 yǒuxiē 地区 dìqū 总跳 zǒngtiào 不出 bùchū 越穷 yuèqióng 越生 yuèshēng 孩子 háizi 越生 yuèshēng 孩子 háizi 越穷 yuèqióng de 怪圈 guàiquān

    - một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".

  • - 茄子 qiézi de huā shì 紫色 zǐsè de

    - Hoa của cây cà có màu tím.

  • - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • - 河内 hénèi de 老城区 lǎochéngqū

    - phố cổ Hà Nội

  • - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn zài 郊区 jiāoqū 房子 fángzi

    - Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茄子河区

Hình ảnh minh họa cho từ 茄子河区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茄子河区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình