Đọc nhanh: 茄子泥 (cà tử nê). Ý nghĩa là: Cà tím dạng sệt.
Ý nghĩa của 茄子泥 khi là Danh từ
✪ Cà tím dạng sệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄子泥
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 涂泥 弄脏 鞋子
- Bùn làm bẩn giày.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 茄子 煮熟 了 很 软
- Quả cà nấu chín rất mềm.
- 她家 的 房子 是 泥墙
- Nhà cô ấy là tường bùn.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 拌 茄泥
- món cà chưng trộn.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 这种 茄子 很 光滑
- Loại cà này rất bóng mượt.
- 这种 长茄子 很 好吃
- Loại cà tím dài này rất ngon.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 她 烧茄子
- Tôi đang kho thịt dê.
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 泥坨子
- đống bùn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茄子泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茄子泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
泥›
茄›