Đọc nhanh: 铁板茄子 (thiết bản cà tử). Ý nghĩa là: cà tím chảo sắt (món ăn đặc trưng của miền Bắc Trung Quốc).
Ý nghĩa của 铁板茄子 khi là Danh từ
✪ cà tím chảo sắt (món ăn đặc trưng của miền Bắc Trung Quốc)
iron pan eggplant (typical Northern-Chinese dish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板茄子
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 板子 坡 着 放
- tấm bảng đặt nghiêng.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 铁 扦子
- cái đế sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁板茄子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁板茄子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
板›
茄›
铁›