Đọc nhanh: 若有来生 (nhược hữu lai sinh). Ý nghĩa là: Nếu có kiếp sau. Ví dụ : - 若有来生,我会继续来做你的男朋友。 Nếu có kiếp sau, anh sẽ tiếp tục làm bạn trai của em.
Ý nghĩa của 若有来生 khi là Liên từ
✪ Nếu có kiếp sau
- 若有 来生 , 我会 继续 来 做 你 的 男朋友
- Nếu có kiếp sau, anh sẽ tiếp tục làm bạn trai của em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若有来生
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 椅 先生 很 有 才华
- Ông Kỷ rất có tài năng.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 浮生若梦
- kiếp phù du như một giấc mơ.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 我 今天 看到 了 有生以来 见 过 的 最美 的 侧 脸
- Tôi đã nhìn thấy gò má đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời ngày hôm nay
- 你 若 有 意见 , 就 提出 来
- Nếu bạn có ý kiến thì đưa ra nhé.
- 这种 事 我 有生以来 还是 第一次 听见
- việc này từ lúc lọt lòng đến giờ tôi mới nghe thấy lần đầu.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 生活 只有 在 平淡无味 的 人 看来 才 是 空虚 而 平淡无味 的
- Cuộc sống nhạt nhẽo vô vị chỉ tồn tại dưới con mắt của những người nhạt nhẽo .
- 生来 的 缺陷 让 其 没有 屁眼
- Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.
- 若有 来生 , 我会 继续 来 做 你 的 男朋友
- Nếu có kiếp sau, anh sẽ tiếp tục làm bạn trai của em.
- 为了 想 有 更好 的 生活 , 她 拼命 连班 , 身体 越来越 弱
- Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu
- 每个 人 都 有 与生俱来 的 气质
- mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.
- 这痣 生来 就 有 了
- Nốt ruồi này có từ khi sinh ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 若有来生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 若有来生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
来›
生›
若›