Đọc nhanh: 一身冷汗 (nhất thân lãnh hãn). Ý nghĩa là: Toát mồ hôi lạnh. Ví dụ : - 他一提到那件事,我就一身冷汗 Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Ý nghĩa của 一身冷汗 khi là Từ điển
✪ Toát mồ hôi lạnh
- 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一身冷汗
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一身冷汗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一身冷汗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
冷›
汗›
身›