芽庄 yá zhuāng

Từ hán việt: 【nha trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芽庄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha trang). Ý nghĩa là: Nha Trang (thuộc Khánh Hoà,Việt Nam). Ví dụ : - 。 Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.. - 。 Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.. - 。 Bãi biển Nha Trang rất đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芽庄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ chỉ vị trí
Ví dụ

Ý nghĩa của 芽庄 khi là Danh từ chỉ vị trí

Nha Trang (thuộc Khánh Hoà,Việt Nam)

越南地名越南大城市之一属于庆和省份

Ví dụ:
  • - 芽庄 yázhuāng shì 越南 yuènán de 海滨 hǎibīn 城市 chéngshì

    - Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.

  • - 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 芽庄 yázhuāng

    - Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.

  • - 芽庄 yázhuāng de 海滨 hǎibīn hěn měi

    - Bãi biển Nha Trang rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芽庄

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 侗族 dòngzú 村庄 cūnzhuāng

    - Ở đây có làng dân tộc Động.

  • - 王家庄 wángjiāzhuāng

    - Vương gia trang

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - 庄户人家 zhuānghùrénjiā

    - nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.

  • - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • - 神情 shénqíng 端庄 duānzhuāng

    - dáng vẻ đoan trang

  • - xiǎo 村庄 cūnzhuāng 非常 fēicháng 宁静 níngjìng

    - Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.

  • - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng 非常 fēicháng 安泰 āntài

    - Ngoio làng này rất yên bình.

  • - 这片 zhèpiàn 庄稼 zhuāngjia 绿油油 lǜyóuyóu

    - Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.

  • - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • - 村庄 cūnzhuāng 显得 xiǎnde hěn 萧索 xiāosuǒ

    - Làng quê trông rất tiêu điều.

  • - 村庄 cūnzhuāng zài 水坝 shuǐbà 决堤 juédī shí bèi 冲走 chōngzǒu le

    - Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.

  • - 茹凹 rúāo shì 一个 yígè 非常 fēicháng 美丽 měilì de 村庄 cūnzhuāng

    - Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.

  • - 态度 tàidù 庄重 zhuāngzhòng

    - thái độ trang trọng

  • - 村庄 cūnzhuāng bèi 洪水 hóngshuǐ 沦陷 lúnxiàn le

    - Làng đã bị ngập trong lũ.

  • - 繁文缛节 fánwénrùjié 使 shǐ 节日 jiérì gèng 庄重 zhuāngzhòng

    - Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.

  • - 芽庄 yázhuāng de 海滨 hǎibīn hěn měi

    - Bãi biển Nha Trang rất đẹp.

  • - 芽庄 yázhuāng shì 越南 yuènán de 海滨 hǎibīn 城市 chéngshì

    - Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.

  • - 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 芽庄 yázhuāng

    - Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.

  • - 一向 yíxiàng hěn 庄重 zhuāngzhòng 从来不 cóngláibù 耍笑 shuǎxiào rén

    - anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芽庄

Hình ảnh minh họa cho từ 芽庄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芽庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao