Đọc nhanh: 航船 (hàng thuyền). Ý nghĩa là: tàu chuyến; thuyền bè đi lại định kì; thuyền khách; tàu khách, tàu bè; tàu thuỷ. Ví dụ : - 远去的航船隐没在雨雾里。 tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.. - 定点航船 quy định thời gian cho thuyền bè đi lại. - 江面上隐约闪烁着夜航船的灯光。 trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
Ý nghĩa của 航船 khi là Danh từ
✪ tàu chuyến; thuyền bè đi lại định kì; thuyền khách; tàu khách
江浙一带定期行驶于城镇之间的载客运货的木船
- 远去 的 航船 隐没 在 雨雾 里
- tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.
- 定点 航船
- quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tàu bè; tàu thuỷ
泛指航行的船只
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航船
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 轮船 正在 航
- Tàu thủy đang di chuyển.
- 定点 航船
- quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 远去 的 航船 隐没 在 雨雾 里
- tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 船 随风 顺利 航行
- Thuyền di chuyển thuận lợi theo gió.
- 昨天 航船 出发 了
- Hôm qua tàu đã khởi hành rồi.
- 船长 给出 起航 的 号令
- Thuyền trưởng ra lệnh khởi hành.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 船只 航行 速度 很快
- Tàu đi với tốc độ rất nhanh.
- 船只 在 河流 中 航行
- Tàu đi trên dòng sông.
- 我 看到 了 一艘 航船
- Tôi nhìn thấy một chiếc tàu.
- 船长 在 航海日志 中 描述 了 这次 事故
- Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.
- 漂亮 的 帆船 在 海上 航行
- Chiếc thuyền buồm đẹp đang di chuyển trên biển.
- 此刻 台风 已过 轮船 即可 起航
- Bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm航›
船›