Đọc nhanh: 专制 (chuyên chế). Ý nghĩa là: chuyên chế, độc tài chuyên chế. Ví dụ : - 专制政体 chính thể chuyên chế. - 专制帝王 vua chuyên chế. - 君主专制 quân chủ chuyên chế
✪ chuyên chế
(君主) 独自掌握政权
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ độc tài chuyên chế
凭自己的意志独断独行,操纵一切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专制
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 他 反对 专制制度
- Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
制›