Đọc nhanh: 奴隶 (nô lệ). Ý nghĩa là: nô lệ. Ví dụ : - 奴隶没有自由。 Nô lệ không có tự do.. - 奴隶的生活非常艰苦。 Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.. - 奴隶常常被剥削。 Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.
Ý nghĩa của 奴隶 khi là Danh từ
✪ nô lệ
为奴隶主劳动而没有人身自由的人,常常被奴隶主任意买卖或杀害
- 奴隶 没有 自由
- Nô lệ không có tự do.
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
- 奴隶 常常 被 剥削
- Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 废除 农奴制
- xoá bỏ chế độ nông nô
- 奴化教育
- nền giáo dục bị nô lệ hoá.
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 怎能 奴 了 老百姓
- Làm sao có thể đối xử dân chúng như nô lệ.
- 奴隶 常常 被 剥削
- Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.
- 奴隶主 不 应该 剥削 劳工
- Chủ nô không nên bóc lột lao động.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 奴隶 没有 自由
- Nô lệ không có tự do.
- 奴隶 们 渴望 自由
- Nô lệ khao khát được tự do.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 奴隶
- nô lệ.
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奴隶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奴隶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奴›
隶›