Đọc nhanh: 自由价格 (tự do giá các). Ý nghĩa là: giá cả tự do.
Ý nghĩa của 自由价格 khi là Danh từ
✪ giá cả tự do
由买卖双方自由协商议定的价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由价格
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 如果 自由 的 代价 是 孤独 , 我 便 坦然 接受
- Nếu cái giá của tự do là cô độc, thì tôi sẽ thản nhiên chấp nhận không chút bận lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由价格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由价格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
格›
由›
自›