羁绊 jībàn

Từ hán việt: 【ki bán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "羁绊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ki bán). Ý nghĩa là: ràng buộc; trói buộc; bó buộc, bận bịu. Ví dụ : - 。 xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 羁绊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 羁绊 khi là Động từ

ràng buộc; trói buộc; bó buộc

缠住了不能脱身;束缚

Ví dụ:
  • - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

bận bịu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁绊

  • - 小孩 xiǎohái bàn hěn 可爱 kěài

    - Trẻ nhỏ mặc trang phục rất đáng yêu.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - tự do phóng túng

  • - 无羁 wújī 之马 zhīmǎ

    - con ngựa không dàm.

  • - 小孩 xiǎohái bèi 树根 shùgēn bàn

    - Trẻ nhỏ bị vấp rễ cây.

  • - 浪荡 làngdàng 不羁 bùjī 地玩 dìwán

    - Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - buông tha, không ràng buộc gì.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī de rén 行动 xíngdòng 没有 méiyǒu 道德 dàodé 约束 yuēshù de rén 放荡 fàngdàng de rén

    - Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.

  • - 落拓不羁 luòtuòbùjī

    - tự nhiên không gò bó.

  • - 小心 xiǎoxīn 门槛 ménkǎn bié 绊倒 bàndǎo le

    - Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.

  • - 一使 yīshǐ 绊儿 bànér jiù 摔倒 shuāidǎo le

    - nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.

  • - 懒惰 lǎnduò shì 成功 chénggōng de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.

  • - 害怕 hàipà 批评 pīpíng shì 进步 jìnbù de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - sợ phê bình là vật cản của tiến bộ

  • - 我常 wǒcháng bèi 石头 shítou bàn

    - Tôi thường bị vấp phải đá.

  • - 老人 lǎorén bàn hěn 整洁 zhěngjié

    - Người già mặc trang phục rất gọn gàng.

  • - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

  • - 脚下 jiǎoxià 一绊 yībàn 扑跌 pūdiē zài 地上 dìshàng

    - anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.

  • - shēn zhe jiǎo shì 为了 wèile 绊倒 bàndǎo de

    - Anh ta giơ chân định ngáng tôi.

  • - 你别 nǐbié 那么 nàme 不羁 bùjī 古怪 gǔguài

    - anh đừn có ngỗ ngược như vậy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羁绊

Hình ảnh minh họa cho từ 羁绊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羁绊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán , Bạn
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQ (女一火手)
    • Bảng mã:U+7ECA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨フフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLTJM (田中廿十一)
    • Bảng mã:U+7F81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình