Đọc nhanh: 自明 (tự minh). Ý nghĩa là: hiển nhiên; rõ ràng (không cần bằng chứng). Ví dụ : - 近日,敌人在边境频繁调动军队,其狼子野心不言自明。 Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
Ý nghĩa của 自明 khi là Tính từ
✪ hiển nhiên; rõ ràng (không cần bằng chứng)
不需证明,不言而喻
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自明
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 留 地步 给 自己 是 明智 的
- Để lại đường lui cho chính mình là sáng suốt.
- 我们 要 保护 自己 的 明
- Chúng ta cần bảo vệ thị giác của mình.
- 你 是否 觉得 自己 不够 聪明 而 妄自菲薄 ?
- Có phải bạn cảm thấy do bản thân không đủ thông minh nên tự coi nhẹ mình đúng không?
- 你 觉得 自己 聪明 吗 ?
- Bạn có nghĩ mình thông minh không?
- 你 表明 自己 的 看法
- Ban hãy nói rõ quan điểm của mình.
- 她 表明 了 自己 的 性别
- Cô ấy nói rõ giới tính của mình.
- 她 表明 了 自己 的 意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
- 他 那股 自信 劲儿 非常明显
- Dáng vẻ tự tin của anh ấy rất rõ ràng.
- 到时候 她 自然 会 明白
- Đến lúc đó con bé ắt sẽ hiểu thôi.
- 砸伤 了 小明 后 , 艳阳 自知 闯祸 了
- Sau khi làm bị thương Hiểu Minh, Sunny biết mình đang gặp rắc rối rồi
- 人贵 有 自知之明
- Con người quý ở chỗ tự biết mình.
- 人 应有 自知之明
- Con người phải tự mình biết mình.
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
自›