Đọc nhanh: 腾挪 (đằng na). Ý nghĩa là: xê dịch; dời; thuyên chuyển. Ví dụ : - 专款专用,不得任意腾挪。 khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.. - 把仓库里的东西腾挪一下好放水泥。 dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
Ý nghĩa của 腾挪 khi là Động từ
✪ xê dịch; dời; thuyên chuyển
挪动 (多指款项或地方)
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾挪
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 这是 一首 及其 有 代表性 的 挪威 舞曲 看看 你们 谁 能 跳 得 好
- Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腾挪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腾挪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挪›
腾›