Đọc nhanh: 腾腾 (đằng đằng). Ý nghĩa là: bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng. Ví dụ : - 热气腾腾 hơi nóng hầm hập. - 烈焰腾腾 lửa bốc hừng hực. - 杀气腾腾 đằng đằng sát khí
Ý nghĩa của 腾腾 khi là Tính từ
✪ bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng
形容气体上升的样子
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 烈焰 腾腾
- lửa bốc hừng hực
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 水势 腾涌
- nước chảy rất xiết
- 欢腾 的 他 宛如 孩子 得到 的 礼物
- anh ấy vui mừng hệt như đứa trẻ được quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腾腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腾腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腾›