Hán tự: 脆
Đọc nhanh: 脆 (thúy). Ý nghĩa là: giòn; dễ bể; dễ vỡ, giòn tan; giòn rụm (thức ăn), giòn giã; trong vắt; du dương (âm thanh). Ví dụ : - 这种纸太脆了。 Loại giấy này dễ vỡ quá.. - 塑料薄膜一老化就发脆。 Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.. - 这种纸又薄又脆。 Loại giấy này vừa mỏng vừa dễ vỡ.
Ý nghĩa của 脆 khi là Tính từ
✪ giòn; dễ bể; dễ vỡ
容易折断破碎 (跟''韧''相对)
- 这种 纸太脆 了
- Loại giấy này dễ vỡ quá.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 这种 纸 又 薄 又 脆
- Loại giấy này vừa mỏng vừa dễ vỡ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giòn tan; giòn rụm (thức ăn)
(较硬的食物) 容易弄碎弄裂
- 这种 饼干 特别 脆
- Loại bánh quy này giòn tan.
- 这包 薯片 已经 不脆 了
- Gói khoai tây chiên này không còn giòn nữa.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giòn giã; trong vắt; du dương (âm thanh)
(声音) 清脆
- 她 的 嗓音 挺脆
- Giọng hát của cô ấy du dương.
- 小丽 说话 的 声音 很脆
- Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.
✪ dứt khoát
说话做事爽利痛快;干脆
- 这件 事办 得 很脆
- Chuyện này làm rất dứt khoát.
- 他 说话 干脆利落
- Anh ấy nói chuyện dứt khoát lưu loát.
- 这个 决定 很 干脆
- Quyết định này rất dứt khoát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ yếu đuối; mong manh; không kiên cường
受挫折后易波动;不坚强
- 他 的 身体 很 脆弱
- Cơ thể của anh ấy rất yếu đuối.
- 她 的 情感 很 脆弱
- Tình cảm của cô ấy rất mong manh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脆
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 那 人 不讲理 , 干脆 别理 他
- Người đó không biết lý lẽ, kệ anh ta đi.
- 我们 给 你 带 了 脆谷乐
- Chúng tôi đã mang Cheerios cho bạn.
- 这个 玻璃杯 很 脆弱
- Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 蔬菜 老 了 , 不再 脆嫩
- Rau bị nấu quá chín không còn giòn.
- 这包 薯片 已经 不脆 了
- Gói khoai tây chiên này không còn giòn nữa.
- 这块 薯片 焦脆 得 很
- Miếng khoai tây này rất giòn.
- 这 炮仗 的 声音 可真 脆生
- pháo này tiếng nổ giòn giã thật.
- 这件 事办 得 很脆
- Chuyện này làm rất dứt khoát.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 她 鲜少 表现 出 脆弱
- Cô ấy ít thể hiện sự yếu đuối.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脆›