Hán tự: 坚
Đọc nhanh: 坚 (kiên). Ý nghĩa là: cứng; kiên cố; chắc, kiên định; kiên quyết, kiên; kiên cố; vững chắc. Ví dụ : - 坚冰 băng cứng. - 坚城 thành kiên cố. - 坚不可破 chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng
Ý nghĩa của 坚 khi là Tính từ
✪ cứng; kiên cố; chắc
硬;坚固
- 坚冰
- băng cứng
- 坚城
- thành kiên cố
- 坚 不可 破
- chắc không thể phá vỡ được; chắc cứng
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ kiên định; kiên quyết
坚定;坚决
- 坚信
- vững tin
- 坚持到底
- kiên trì đến cùng
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 坚 khi là Danh từ
✪ kiên; kiên cố; vững chắc
坚固的东西或阵地
- 无坚不摧
- sức mạnh vô địch; không có cái gì kiên cố đến nỗi không phá nổi
- 披坚执锐
- mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
- 攻坚战
- đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Kiên
(Jiān) 姓
- 我姓 坚
- Tôi họ Kiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 身体 坚实
- thân thể rắn chắc.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 他 一直 坚守 自己 的 信念
- Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
- 并力 坚守
- hợp lực giữ vững
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›