Hán tự: 韧
Đọc nhanh: 韧 (nhận). Ý nghĩa là: dẻo, nhẳng. Ví dụ : - 坚韧。 dẻo dai.. - 柔韧。 mềm dẻo.. - 韧度。 độ dẻo.
Ý nghĩa của 韧 khi là Tính từ
✪ dẻo
受外力作用时,虽然变形而不易折断;柔软而结实 (跟''脆''相对)
- 坚韧
- dẻo dai.
- 柔韧
- mềm dẻo.
- 韧度
- độ dẻo.
- 韧性
- tính dẻo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nhẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韧
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 韧度
- độ dẻo.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 质地 坚韧
- tính bền
- 韧性
- tính dẻo.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这 条 绳子 非常 坚韧
- Sợi dây này rất vững chắc.
- 坚韧
- dẻo dai.
- 她 的 精神 十分 坚韧
- Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.
- 柔韧
- mềm dẻo.
- 他 有 坚韧 的 品格
- Anh ấy có phẩm cách kiên cường.
- 挣扎 可以 让 我们 更加 坚强 , 韧性
- Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.
- 他 的 态度 很 坚韧
- Thái độ của anh ấy rất kiên cường.
- 他 的 性格 很 坚韧
- Tính cách của anh ấy rất kiên cường.
- 她 有着 坚韧 的 意志
- Cô ấy có ý chí kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 精神
- Cô ấy thể hiện tinh thần kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 性格
- Cô ấy đã thể hiện tính cách kiên cường.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm韧›