rèn

Từ hán việt: 【nhận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhận). Ý nghĩa là: dẻo, nhẳng. Ví dụ : - 。 dẻo dai.. - 。 mềm dẻo.. - 。 độ dẻo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

dẻo

受外力作用时,虽然变形而不易折断;柔软而结实 (跟''脆''相对)

Ví dụ:
  • - 坚韧 jiānrèn

    - dẻo dai.

  • - 柔韧 róurèn

    - mềm dẻo.

  • - 韧度 rèndù

    - độ dẻo.

  • - 韧性 rènxìng

    - tính dẻo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

nhẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这块 zhèkuài 材料 cáiliào 坚韧 jiānrèn 耐用 nàiyòng

    - Chất liệu này rất kiên cố.

  • - 韧度 rèndù

    - độ dẻo.

  • - 筠皮 yúnpí 坚韧 jiānrèn 不易 bùyì zhé

    - Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.

  • - 质地 zhìdì 坚韧 jiānrèn

    - tính bền

  • - 韧性 rènxìng

    - tính dẻo.

  • - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • - 这根 zhègēn 钢筋 gāngjīn 非常 fēicháng 坚韧 jiānrèn

    - Cây thép này rất bền vững.

  • - zhè tiáo 绳子 shéngzi 非常 fēicháng 坚韧 jiānrèn

    - Sợi dây này rất vững chắc.

  • - 坚韧 jiānrèn

    - dẻo dai.

  • - de 精神 jīngshén 十分 shífēn 坚韧 jiānrèn

    - Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.

  • - 柔韧 róurèn

    - mềm dẻo.

  • - yǒu 坚韧 jiānrèn de 品格 pǐngé

    - Anh ấy có phẩm cách kiên cường.

  • - 挣扎 zhēngzhá 可以 kěyǐ ràng 我们 wǒmen 更加 gèngjiā 坚强 jiānqiáng 韧性 rènxìng

    - Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.

  • - de 态度 tàidù hěn 坚韧 jiānrèn

    - Thái độ của anh ấy rất kiên cường.

  • - de 性格 xìnggé hěn 坚韧 jiānrèn

    - Tính cách của anh ấy rất kiên cường.

  • - 有着 yǒuzhe 坚韧 jiānrèn de 意志 yìzhì

    - Cô ấy có ý chí kiên cường.

  • - 展现 zhǎnxiàn le 坚韧 jiānrèn de 精神 jīngshén

    - Cô ấy thể hiện tinh thần kiên cường.

  • - 展现 zhǎnxiàn le 坚韧 jiānrèn de 性格 xìnggé

    - Cô ấy đã thể hiện tính cách kiên cường.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韧

Hình ảnh minh họa cho từ 韧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSSHI (手尸尸竹戈)
    • Bảng mã:U+97E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình