Đọc nhanh: 胸部 (hung bộ). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 他胸部中枪 Anh ta bị bắn vào ngực.. - 他的胸部受伤了。 Ngực anh ta bị thương rồi.. - 他的胸部肌肉很发达。 Cơ ngực anh ấy thật khủng.
Ý nghĩa của 胸部 khi là Danh từ
✪ ngực
身体前面颈下腹上的部分
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 他 的 胸部 受伤 了
- Ngực anh ta bị thương rồi.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 宝宝 靠 在 妈妈 的 胸部 睡着 了
- Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸部
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 宝宝 靠 在 妈妈 的 胸部 睡着 了
- Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 子弹 击中 胸部
- Một viên đạn trong ngực anh ta.
- 胸部 的 陈旧性 瘀伤
- Có nhiều lớp bầm tím trên xương ức của anh ấy.
- 那 强盗 以刀 刺穿 了 那 旅客 的 胸部
- Kẻ cướp đã đâm con dao xuyên qua ngực hành khách đó.
- 她 的 胸部 很 丰满
- Vòng một của cô ấy rất đầy đặn.
- 他 的 胸部 受伤 了
- Ngực anh ta bị thương rồi.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胸›
部›