胸部 xiōngbù

Từ hán việt: 【hung bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胸部" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hung bộ). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - Anh ta bị bắn vào ngực.. - 。 Ngực anh ta bị thương rồi.. - 。 Cơ ngực anh ấy thật khủng.

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胸部 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胸部 khi là Danh từ

ngực

身体前面颈下腹上的部分

Ví dụ:
  • - 胸部 xiōngbù zhōng qiāng

    - Anh ta bị bắn vào ngực.

  • - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸部

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 胸部 xiōngbù zhōng qiāng

    - Anh ta bị bắn vào ngực.

  • - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • - 左侧 zuǒcè 胸部 xiōngbù yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Bị bầm tím ở ngực trái.

  • - 子弹 zǐdàn 击中 jīzhòng 胸部 xiōngbù

    - Một viên đạn trong ngực anh ta.

  • - 胸部 xiōngbù de 陈旧性 chénjiùxìng 瘀伤 yūshāng

    - Có nhiều lớp bầm tím trên xương ức của anh ấy.

  • - 强盗 qiángdào 以刀 yǐdāo 刺穿 cìchuān le 旅客 lǚkè de 胸部 xiōngbù

    - Kẻ cướp đã đâm con dao xuyên qua ngực hành khách đó.

  • - de 胸部 xiōngbù hěn 丰满 fēngmǎn

    - Vòng một của cô ấy rất đầy đặn.

  • - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胸部

Hình ảnh minh họa cho từ 胸部

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao