• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Niǔ
  • Âm hán việt: Nữu
  • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅丑
  • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
  • Bảng mã:U+94AE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 钮

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nữu). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 2. cúc áo. Chi tiết hơn...

Nữu
Âm:

Nữu

Từ điển phổ thông

  • 1. chỗ để buộc dây
  • 2. cúc áo