Đọc nhanh: 职能 (chức năng). Ý nghĩa là: chức năng; công năng; vai trò. Ví dụ : - 货币的职能。 Chức năng của tiền tệ.. - 政法部门是执行国家专政职能的机关。 chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
Ý nghĩa của 职能 khi là Danh từ
✪ chức năng; công năng; vai trò
人、事物、机构应有的作用;功能
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职能
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 他 的 职位 可能 保不住 了
- Chức vụ của anh ấy có thể không giữ được.
- 她 靠 能力 升职 加薪
- Cô ấy thăng chức và tăng lương nhờ vào năng lực.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 照 这样儿 , 他 可能 会 辞职
- Theo tình hình này, có lẽ anh ấy sẽ từ chức.
- 肥缺 能 带来 优势 , 如 利益 或 威望 的 职位 、 任命 或 地位
- Công việc quan trọng và có lợi ích, như vị trí, đề cử hoặc vị trí mang lại lợi ích hoặc uy tín.
- 我 不能 职掌 那么 多 项目
- Tôi không thể quản lý nhiều dự án như vậy.
- 她 做 全职 工作 , 仍能 照管 好 家庭
- Cô ấy làm việc toàn thời gian, mà vẫn chăm sóc tốt cho gia đình.
- 她 希望 明年 能够 升职
- Cô ấy hy vọng năm sau sẽ được thăng chức.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 职能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 职能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm职›
能›