Đọc nhanh: 性能 (tính năng). Ý nghĩa là: tính năng; chức năng; hiệu suất. Ví dụ : - 这款手机的性能非常好。 Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.. - 这台机器的性能很稳定。 Máy móc này hoạt động rất ổn định.
Ý nghĩa của 性能 khi là Danh từ
✪ tính năng; chức năng; hiệu suất
机械或其他工业制品对设计要求的满足程度
- 这 款 手机 的 性能 非常 好
- Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.
- 这台 机器 的 性能 很 稳定
- Máy móc này hoạt động rất ổn định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 可能性
- tính khả thi.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
- 除非 有 医疗 的 必要性 我 不能 留 她 在 这
- Tôi không thể giữ cô ấy ở đây mà không cần y tế.
- 这 产品 性能优越
- Sản phẩm này có tính năng ưu việt.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
- 这台 电脑 性能 很 弱
- Máy tính này tính năng rất kém.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
能›