性能 xìngnéng

Từ hán việt: 【tính năng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "性能" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính năng). Ý nghĩa là: tính năng; chức năng; hiệu suất. Ví dụ : - 。 Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.. - 。 Máy móc này hoạt động rất ổn định.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 性能 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 性能 khi là Danh từ

tính năng; chức năng; hiệu suất

机械或其他工业制品对设计要求的满足程度

Ví dụ:
  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 性能 xìngnéng 非常 fēicháng hǎo

    - Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì de 性能 xìngnéng hěn 稳定 wěndìng

    - Máy móc này hoạt động rất ổn định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性能

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - 玻璃 bōlí de 性能 xìngnéng 保持稳定 bǎochíwěndìng

    - Tính chất của kính luôn ổn định.

  • - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 丧失 sàngshī 人性 rénxìng

    - Chúng ta không thể đánh mất tính người.

  • - 成功 chénggōng de 可能性 kěnéngxìng 渺茫 miǎománg

    - Khả năng thành công rất mờ mịt.

  • - 可能性 kěnéngxìng

    - tính khả thi.

  • - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • - 相机 xiàngjī de 感光 gǎnguāng 性能 xìngnéng hěn hǎo

    - Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.

  • - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • - 这些 zhèxiē 窗户 chuānghu 采光 cǎiguāng 通风 tōngfēng 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 排除 páichú 这个 zhègè 可能性 kěnéngxìng

    - Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.

  • - 除非 chúfēi yǒu 医疗 yīliáo de 必要性 bìyàoxìng 不能 bùnéng liú zài zhè

    - Tôi không thể giữ cô ấy ở đây mà không cần y tế.

  • - zhè 产品 chǎnpǐn 性能优越 xìngnéngyōuyuè

    - Sản phẩm này có tính năng ưu việt.

  • - 主观 zhǔguān 能动性 néngdòngxìng

    - tính chủ quan năng động.

  • - 主观 zhǔguān 能动性 néngdòngxìng

    - tính năng động chủ quan.

  • - 可能 kěnéng yǒu 选择性 xuǎnzéxìng 失忆 shīyì

    - Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.

  • - qǐng 排除 páichú 其他 qítā 可能性 kěnéngxìng

    - Xin hãy loại trừ các khả năng khác.

  • - 这台 zhètái 电脑 diànnǎo 性能 xìngnéng hěn ruò

    - Máy tính này tính năng rất kém.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性能

Hình ảnh minh họa cho từ 性能

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao