Đọc nhanh: 而言 (nhi ngôn). Ý nghĩa là: mà nói. Ví dụ : - 对我而言,家是最重要的。 Đối với tôi mà nói, gia đình là quan trọng nhất.. - 从学习而言,努力很重要。 Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.. - 在工作而言,时间很宝贵。 Đối với công việc mà nói, thời gian rất quý giá.
Ý nghĩa của 而言 khi là Động từ
✪ mà nói
……来说(常跟“就”搭配使用,表示只从某一方面评说)
- 对 我 而言 , 家 是 最 重要 的
- Đối với tôi mà nói, gia đình là quan trọng nhất.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 在 工作 而言 , 时间 很 宝贵
- Đối với công việc mà nói, thời gian rất quý giá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 而言
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 的 成功 不言而喻
- Thành công của anh ấy là hiển nhiên.
- 这个 道理 不言而喻
- Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 在 工作 而言 , 时间 很 宝贵
- Đối với công việc mà nói, thời gian rất quý giá.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 她 知道 我 对 她 而言 就是 禁果
- Cô ấy biết tôi ăn trái cấm.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 对 我 而言 , 家 是 最 重要 的
- Đối với tôi mà nói, gia đình là quan trọng nhất.
- 就 我 而言 这件 事情 不太 严重 的
- Với tôi mà nói, sự việc này không quá nghiêm trọng
- 谨于 言 而 慎于 行
- Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 肺部 有 了 问题 就 不该 抽烟 , 这是 不言而喻 的
- Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.
- 部队 生活 相对而言 仍然 简朴
- Cuộc sống quân ngũ tương đối khắc khổ.
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 简而言之 , 我们 要 节省时间
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần tiết kiệm thời gian.
- 简而言之 , 我们 要 改进 服务
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 而言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 而言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm而›
言›