Đọc nhanh: 羽毛 (vũ mao). Ý nghĩa là: lông chim; lông vũ; lông mao, tiếng tăm; danh dự; danh tiếng; uy tín. Ví dụ : - 这只鸟的羽毛非常漂亮。 Lông của con chim này rất đẹp.. - 这件衣服是用羽毛做的。 Chiếc áo này được làm từ lông vũ.. - 她很爱护自己的羽毛。 Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
Ý nghĩa của 羽毛 khi là Danh từ
✪ lông chim; lông vũ; lông mao
鸟类身体表面所长的毛,有保护身体、保持体温、帮助飞翔等作用
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 漂亮
- Lông của con chim này rất đẹp.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
✪ tiếng tăm; danh dự; danh tiếng; uy tín
鸟类的羽和兽类的毛比喻人的名誉
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 那些 是 烧焦 的 羽毛
- Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.
- 这 只 虎 羽毛 很漂亮
- Chim Bách Thanh này lông vũ rất đẹp.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 漂亮
- Lông của con chim này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
羽›