Đọc nhanh: 被褥用羽毛 (bị nhục dụng vũ mao). Ý nghĩa là: Lông vũ dùng cho bộ đồ giường.
Ý nghĩa của 被褥用羽毛 khi là Danh từ
✪ Lông vũ dùng cho bộ đồ giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被褥用羽毛
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 他 被 公司 录用
- Anh ấy đã được công ty tuyển dụng.
- 这个 卦 被 用来 测算 运势
- Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 鞭 被 用作 中药材
- Dương vật động vật được sử dụng như một vị thuốc trong Đông y.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 被褥 要 经常 晾晒
- chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.
- 嫌犯 用绞喉 勒死 被害人
- Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被褥用羽毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被褥用羽毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
用›
羽›
被›
褥›