Đọc nhanh: 美德 (mĩ đức). Ý nghĩa là: mỹ đức; đức tính tốt, Mỹ Đức (thuộc Hà Đông). Ví dụ : - 他的美德就是耐心。 Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.. - 诚实是一种美德。 Trung thực là một đức tính tốt.. - 尊老爱幼是一种美德。 Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
Ý nghĩa của 美德 khi là Danh từ
✪ mỹ đức; đức tính tốt
美好的品德
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 诚实 是 一种 美德
- Trung thực là một đức tính tốt.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Mỹ Đức (thuộc Hà Đông)
越南地名属于河东省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美德
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 诚实 是 一种 美德
- Trung thực là một đức tính tốt.
- 善待 他人 是 一种 美德
- Đối xử tốt với người khác là một đức tính tốt.
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 子女 应该 绍 父母 的 美德
- Con cái nên tiếp tục phát huy đức tính tốt của cha mẹ.
- 吝啬 不是 一种 美德
- Keo kiệt không phải là một đức tính tốt.
- 美德 定 将 战胜 邪恶
- Đức hạnh sẽ chắc chắn đánh bại ác độc.
- 谅解 别人 也 是 一种 美德
- Biết tha thứ cũng là đức tính tốt.
- 村里 的 人 都 歌颂 这位 村长 的 美德
- Người dân trong làng ca ngợi đức tính của trưởng làng.
- 谦虚 是 每个 人 都 应有 的 美德
- Khiêm tốn là đức tính mà ai cũng nên có.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
美›